Máy Photocopy màu Fuji Xerox DocuCentre SC2020
- Hàng chính hãng, nguyên đai, nguyên kiện.
- Bảo hành chính hãng, theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
- Đầy đủ giấy chứng nhận CO, CQ.
- Lắp đặt tận nơi, hướng dẫn sử dụng tận tình - chu đáo.
Máy Photocopy Fuji Xerox Docucentre SC2020 là máy photocopy kỹ thuật số đa chức năng màu của hãng Fuji Xerox có các chức năng : photocopy, in ấn và scan màu. Ngoài ra với dòng máy in màu SC2020 có tích hợp thêm 3 chức năng ưu việt như : copy 2 mặt, in 2 mặt và in qua mạng, scan màu qua mạng.
DocuCentre SC2020 là một giải pháp hợp lý cho doanh nghiệp nhỏ cung cấp cho bạn tất cả các chức năng của một thiết bị đa chức năng A3 với lợi ích bổ sung màu sắc rực rỡ để bạn nổi bật trước đám đông.
Nắm bắt được nhu cầu photocopy và in ấn màu đang ngày càng mạnh mẽ ở thị trường Việt Nam, hãng sản xuất máy photocopy FUJI XEROX dã cho ra mắt dòng sản phẩm Máy Photocopy Fuji Xerox Docucentre SC2020 để đáp ứng nhu cầu cấp thiết cho thị trường
Chức Năng cơ bản / chức năng sao chụp | |
Dung lượng bộ nhớ | 512 MB (Tối đa: 512 MB) |
Dung lượng khay giấy | Chuẩn Khay 1: 250 tờ, Khay tay: 100 tờ Tùy chọn Khay 2: 500 tờ Tối đa 850 tờ ( Thiết bị chính + Khay giấy 1 ngăn) |
Dung lượng ổ cứng | Không có |
Khổ giấy bản gốc | Tối đa 297x 432 mm (A3, 11 x 17'') cho cả Tờ bản in và Sách |
Khổ giấy tối đa | A3, 11 x 17'' |
Kiểu | Để bàn |
Mức tiêu thụ điện | "220 V: Dưới 1.1 kW, 240 V: Dưới 1,2 kW Chế độ nghỉ: tối đa 14W, Chế độ nguồn điện thấp: Dưới 60W, Chế độ Chờ: dưới 78W" |
Sức chứa của Khay Giấy ra | 250 tờ (A ) |
Thời gian cho ra bản sao chụp đầu tiên | Trắng đen: 8.6 giây (A4 LEF/ Chế độ ưu tiên trắng đen) Màu: 10.8 giây (A4 LEF/ Chế độ ưu tiên màu) |
Thời gian khởi động | 39 giây hoặc ít hơn (nhiệt độ phòng là 20 độ C) |
Tốc độ sao chụp liên tục | A4 LEF Trắng đen: 20 trang/ phút, Màu: 20 trang/ phút "A4, B4, A3, B5 LEF, B5" Trắng đen: 12 trang/ phút, Màu: 12 trang/ phút |
Trọng lượng | 43 kg (Tính cả nắp phẳng) 49 kg (Tính cả bộ nạp bản gốc + Bộ đảo bản sao) |
Trọng lượng giấy | Khay 1 60 tới 90 gsm Khay 2 (Tùy chọn )60 tới 256 gsm Khay tay 60 tới 216 gsm |
Độ phân giải In | Độ phân giải in: 1200 x 2400 dpi Độ phân giải xử lý dữ liệu |
Độ phân giải In | Độ phân giải bản in 1200 x 1200 dpi Tốc độ xử lý dữ liệu 600 x 600 dpi |
Độ phân giải Quét | 600 x 600 dpi |
Chức Năng in | |
HĐH chuẩn (trình điều khiển MAC OS ) | Mac OS X 10.5/ 10.6/ 10.7, OS X10.8/ 10.9 |
HĐH chuẩn (trình điều khiển PCL ) | Windows® XP (32bit), Windows Server® 2003 (32 bit) Windows Vista® (32bit), Windows Server® 2008 (32 bit) Windows® 7 (32bit), Windows® 8 (32 bit), Windows® 8.1 (32 bit) Windows® XP Professional (64bit), Windows Server® 2003 (64 bit) Windows Vista® (64bit), Windows Server® 2008 (64 bit) Windows® 7 (64bit) Windows Server® 2008 R2 (64 bit) Windows® 8.1 (64 bit), Windows Server® 2012 R2(64 bit) |
Kết nối | USB 2.0, Ethenet 100BASE-TX / 10BASE-Tđịnh |
Kiểu | Lắp sẵn |
Ngôn ngữ in Chuẩn | PCL6/ PCL5e, hbpl |
Tốc độ In Liên tục | Giống như thông số kỹ thuật cơ bản/ Chức năng in |
Chức năng Scan (tùy chọn) | |
Kiểu | Quét màu |
Tốc độ quét [Bộ nạp và đảo bản gốc tự động] | "B/W: 24 trang/ phút, Màu : 219 trang/ phút, (Giấy tiêu chuẩn của Fuji Xerox (A4 LEF), 200 dpi)" |
Độ phân giải Quét | TWAIN: "Đơn sắc và thang độ xám: 600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi, 150 x150 dpi Màu: 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi, 150 x150 dpi" WIA: Đơn sắc và thang độ xám: 600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi, 150 x150 dpi |
Bộ Nạp và đảo bản gốc tự động | |
Công Suất | 110 tờ |
Khổ giấy bản gốc | "Tối đa: A3, 11x17'' Tối thiểu A5 (Khổ giấy không chuẩn: 125 x 125 mm) |
Tốc độ nạp giấy (A4LEF, 1 mặt) | Trắng đen: 20 trang/ phút ; Màu: 18 trang/ phút |
Trọng lượng giấy | 38- 128 gsm ( 2 mặt: 50 - 128gsm) |